Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
作業 さぎょう
công việc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
作用角 さよかく
working angle, angle of action
両面作戦 りょうめんさくせん
operations (a strategy) on two fronts, two-pronged strategy
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作業節 さぎょうふし
quần yếm.
残作業 ざんさぎょう
công việc còn lại