手並み
てなみ「THỦ TỊNH」
☆ Danh từ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo

手並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手並み
お手並み拝見 おてなみはいけん
Hãy cho chúng tôi xem khả năng của anh đi
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).