並用
なみよう「TỊNH DỤNG」
Sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian

並用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並用
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.