Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
中へ入る なかへはいる
đi vào bên trong
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion