中へ入る
なかへはいる「TRUNG NHẬP」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đi vào bên trong

Bảng chia động từ của 中へ入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中へ入る/なかへはいるる |
Quá khứ (た) | 中へ入った |
Phủ định (未然) | 中へ入らない |
Lịch sự (丁寧) | 中へ入ります |
te (て) | 中へ入って |
Khả năng (可能) | 中へ入れる |
Thụ động (受身) | 中へ入られる |
Sai khiến (使役) | 中へ入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中へ入られる |
Điều kiện (条件) | 中へ入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 中へ入れ |
Ý chí (意向) | 中へ入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 中へ入るな |