Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中ノ峯古墳
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi
中古パソコン ちゅうこパソコン
máy tính cá nhân cũ
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ