Các từ liên quan tới 中世ヨーロッパにおける障害者
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
身体障害者 しんたいしょうがいしゃ
người khuyết tật; người tàn tật.
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị