Các từ liên quan tới 中井正広のブラックバラエティ
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.