Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中保倉村
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
中保 ちゅうほ なかほ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.