Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
中保 ちゅうほ なかほ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình,tất cả qua cái nhà,họ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa