Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中元克復
克復 こくふく
sự phục hồi
復元 ふくげん
sự khôi phục lại; sự phục hồi trạng thái ban đầu
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
復元力 ふくげんりょく
ngay chốc lát
中元 ちゅうげん
Vu lan
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.