中入り
なかいり「TRUNG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự gián đoạn
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 中入り
noun
Bảng chia động từ của 中入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中入りする/なかいりする |
Quá khứ (た) | 中入りした |
Phủ định (未然) | 中入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 中入りします |
te (て) | 中入りして |
Khả năng (可能) | 中入りできる |
Thụ động (受身) | 中入りされる |
Sai khiến (使役) | 中入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中入りすられる |
Điều kiện (条件) | 中入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中入りしろ |
Ý chí (意向) | 中入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中入りするな |
中入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中入り
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.