Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中内亮玄
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình; toàn bộ gia đình,họ; tất cả qua cái nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.