Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中内力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内力 ないりょく
Lực từ bên trong; nội lực
内中 うちなか
toàn bộ gia đình; toàn bộ gia đình,họ; tất cả qua cái nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.