Các từ liên quan tới 中卒労働者から始める高校生活
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
労働者 ろうどうしゃ
công nhân
賃労働者 ちんろうどうしゃ
người làm công ăn lương.
性労働者 せいろうどうしゃ
người làm nghề mại dâm
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.