Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中南大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南中 なんちゅう
(thiên văn học) sự đi ngang qua kinh tuyến (của các thiên thể)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá