Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中古船
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
船中 せんちゅう ふねちゅう
trên (trong) tàu thủy, trên thuyền
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi
中古パソコン ちゅうこパソコン
máy tính cá nhân cũ
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ