Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中和区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
中和 ちゅうわ
trung hoà.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.