Các từ liên quan tới 中国における入学試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
入学試験 にゅうがくしけん
kỳ thi trước khi nhập học; kỳ thi tuyển sinh.
大学入学試験 だいがくにゅーがくしけん
thi tuyển sinh đại học
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions