Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の篆刻家一覧
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
篆刻 てんこく
đóng dấu sự khắc
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一家心中 いっかしんじゅう
tự tử cả gia đình