Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国の観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
観光立国 かんこうりっこく
quốc gia hướng về phát triển du lịch
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.