Các từ liên quan tới 中国中車青島四方機車車輛
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
車輛 しゃりょう
cuộn kho; những xe cộ số (của) những ô tô (trong một tàu hỏa)
車中 しゃちゅう
trong xe, trên tàu
車中泊 しゃちゅうはく
Ngủ qua đêm trên xe
中継車 ちゅうけいしゃ
xe chuyên thu phát sóng trực tiếp