Các từ liên quan tới 中国人民解放軍国防科技大学
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
人民解放軍 じんみんかいほうぐん
quân đội giải phóng nhân dân
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.