Các từ liên quan tới 中国共産主義青年団
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
共産主義国 きょうさんしゅぎこく
nước theo chủ nghĩa cộng sản
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
共産主義 きょうさんしゅぎ
chủ nghĩa cộng sản
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống