Các từ liên quan tới 中国工程院外籍院士の一覧
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院外 いんがい
không nghị trường; không thuộc nghị viện
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
学士院 がくしいん
viện hàn lâm Nhật Bản
院の内外 いんのないがい
lập pháp xoay quanh
院外団 いんがいだん
hiệp hội phe (đảng) không phải là thành viên quốc hội
国務院 こくむいん
Hội đồng Nhà nước
入院中 にゅういんちゅう
đang nằm viện