Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中国語講座
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
集中講座 しゅうちゅうこうざ
khoá học cấp tốc
講座 こうざ
bàn toán
中国語 ちゅうごくご
tiếng Trung Quốc.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
講中 こうじゅう
hiệp hội tôn giáo
短期集中講座 たんきしゅうちゅうこうざ
hướng ngắn, cường độ cao