Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中在家信号場
霧中信号 むちゅうしんごう
tín hiệu âm thanh báo có sương mù (trên hải đăng, tàu biển...)
在家 ざいけ ざいか ありいえ
(đạo phật) người thế tục, không phải người tu hành
信号 しんごう
báo hiệu
在中 ざいちゅう
(được chứa đựng) bên trong
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS