Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中央企業
中小企業 ちゅうしょうきぎょう
doanh nghiệp vừa và nhỏ
中堅企業 ちゅうけんきぎょう
công ty quy mô vừa
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
企業 きぎょう
doanh nghiệp
中央 ちゅうおう
trung ương
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá