Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中層水 ちゅうそうすい
intermediate water (depth: 200-2000 meters)
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間層 ちゅうかんそう
giai cấp trung lưu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.