Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
公園 こうえん
công viên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time