Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空手家 からてか
võ sĩ karaté
敏腕家 びんわんか
người có tay nghề.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
空家 あきや
nhà trống
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi