Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
足場 あしば
bục đứng làm việc
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
中足 なかあし
khối xương bàn chân