Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中性子捕捉療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
中性子捕獲療法 ちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp lấy neutron
ホウ素中性子捕獲療法 ほーそちゅーせーしほかくりょーほー
liệu pháp xạ trị kích hoạt boron bằng neutron
捕捉 ほそく
bắt; sự chiếm đoạt
中性子 ちゅうせいし
Nơtron
クライエント中心療法 クライエントちゅーしんりょーほー
liệu pháp lấy khách hàng làm trung tâm
遺伝子療法 いでんしりょうほう
phép chữa bệnh gen
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp