Các từ liên quan tới 中期防衛力整備計画 (2005)
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
整備計画 せいびけいかく
kế hoạch bảo trì
防衛計画 ぼうえいけいかく
kế hoạch phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
防衛計画の大綱 ぼうえいけいかくのたいこう
sự phác thảo kế hoạch phòng vệ