Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中札内村
村内 そんない
trong làng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình; toàn bộ gia đình,họ; tất cả qua cái nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
車内改札 しゃないかいさつ
kiểm tra (của) những thẻ trong ô tô (xe ngựa)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.