Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
建築中 けんちくちゅう
đang xây dựng
建築 けんちく
kiến trúc
中層建築物 ちゅうそうけんちくぶつ
tòa nhà cao vừa (5-12 tầng)
建家 たてや
Tòa nhà
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn
ビザンチン建築 ビザンチンけんちく
kiến trúc Byzantine
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.