Các từ liên quan tới 中村日出夫 (空手家)
空手家 からてか
võ sĩ karaté
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空家 あきや
nhà trống
家中 うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
出家 しゅっけ すけ
xuất gia