Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村正 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
正中 しょうなか しょうちゅう せいちゅう
giữa chính xác
中正 ちゅうせい
tính công bằng; sự rõ ràng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.