Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村確堂
中堂 ちゅうどう なかどう
tòa miếu thờ chính; trung đường; gian thờ tự chính
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.