Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中村進午
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra
午 うま
Ngọ (chi)