Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業を中止する
さぎょうをちゅうしする
dừng tay.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
作業中 さぎょうちゅう
đang làm việc
中止する ちゅうし ちゅうしする
chấm dứt
農作業をやる のうさくぎょうをやる
cày cấy.
詩作をする しさくをする
làm thơ.
中止 ちゅうし
sự cấm; sự ngừng
入力中止動作 にゅうりょくちゅうしどうさ
hành động dừng
作業 さぎょう
công việc
Đăng nhập để xem giải thích