Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バイパス バイパス
đường vòng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.