Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倉敷 くらしき
sự lưu kho; lưu kho
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.
倉敷料 くらしきりょう
phí lưu kho
中敷 なかじき
vật nằm ở trong; vật lót ở giữa giữa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
中敷き なかじき
lớp trung gian.