Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中海
地中海 ちちゅうかい
địa trung hải
地中海人種 ちちゅうかいじんしゅ
Mediterranean race
地中海実蝿 ちちゅうかいみばえ チチュウカイミバエ
Mediterranean fruit fly (Ceratitis capitata), medfly
地中海モンク海豹 ちちゅうかいモンクあざらし チチュウカイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Địa Trung Hải
地中海性気候 ちちゅうかいせいきこう
khí hậu mediterranean
家族性地中海熱 かぞくせーちちゅーかいねつ
sốt địa trung hải có tính chất gia đình
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải