Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中瀬古駅
中古 ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
中古パソコン/中古タブレット ちゅうこパソコン/ちゅうこタブレット
Máy tính cũ / máy tính bảng cũ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
中古タブレット ちゅうこタブレット
máy tính bảng cũ
中古パソコン ちゅうこパソコン
máy tính cá nhân cũ
中古車 ちゅうこしゃ
xe cũ, xe dùng rồi, xe xài rồi
中古品 ちゅうこひん
đồ cũ, đồ dùng rồi, đồ xài rồi