Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中節骨
骨節 ほねぶし こっせつ
khớp
中骨 なかぼね
xương sống
骨っ節 ほねっぷし
chắp nối; xương sống; tinh thần
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
中秋節 ちゅうしゅうせつ
tết Trung thu
一中節 いっちゅうぶし
Nhất trung tiết (dòng nhạc cổ truyền quan trọng của Nhật Bản, mang phong cách thanh nhã, trầm lắng, với giai điệu tinh tế, trang trọng)