人工妊娠中絶
じんこうにんしんちゅうぜつ
☆ Danh từ
Sự phá thai

人工妊娠中絶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工妊娠中絶
人工妊娠中絶希望者 じんこーにんしんちゅーぜつきぼーしゃ
người có nguyện vọng phá thai
妊娠中絶 にんしんちゅうぜつ
sự phá thai; sự sẩy thai.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
妊娠中毒 にんしんちゅうどく
nhiễm độc thai nghén.
妊娠 にんしん
bụng phệ
人工中絶 じんこうちゅうぜつ
nạo phá thai
妊娠中毒症 にんしんちゅうどくしょう
chứng nhiễm độc thai nghén.
妊娠線 にんしんせん
Vết rạn bà bầu