Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中越国境
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国境越え こっきょうごえ
sự biên qua biến giới
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
越境 えっきょう
sự vượt biên giới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
国境 こっきょう くにざかい こっかい
biên cảnh
中越 ちゅうごし なかごし
qua lĩnh vực trung tâm