Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 中途視覚障害者
視覚障害者 しかくしょうがいしゃ
người khiếm thị
視覚障害 しかくしょーがい
rối loạn thị giác
聴覚障害者 ちょうかくしょうがいしゃ
người khiếm thính
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực
視覚障害教育 しかくしょうがいきょういく
giáo dục người khiếm thị
視覚障害者誘導用ブロック しかくしょうがいしゃゆうどうようブロック
cảnh báo dành cho người khiếm thị
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
味覚障害 みかくしょうがい
mất vị giác