中間配当 ちゅーかんはいとー
cổ tức giữa kỳ
配当 はいとう
sự phân phối; sự phân chia ra đều
割当額 わりあてがく
sự phân công; sự định vị
配当可能限度額 はいとーかのーげんどがく
số cổ tức tối đa được trả
中間配線盤 ちゅうかんはいせんばん
khung phân phối trung gian
配当金 はいとうきん
số bị chia, cái bị chia, tiền lãi cổ phần